Móng nhà là gì?

Móng nhà nền tảng ẩn mình nhưng vô cùng quan trọng, quyết định sự vững chãi và an toàn cho mọi công trình xây dựng. Tựa như gốc rễ của cây, móng nhà âm thầm gánh chịu toàn bộ tải trọng, đảm bảo sự ổn định cho ngôi nhà hay tòa cao ốc. Việc hiểu rõ về móng nhà, từ các loại hình phổ biến như móng đơn, móng băng, móng bè, móng cọc đến quy trình thi công cơ bản, là kiến thức nền tảng cho cả người xây nhà và những ai quan tâm đến lĩnh vực xây dựng. Bài viết này Công ty Nguyên Phú sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về “xương sống” vô hình nhưng mạnh mẽ này, khám phá tầm quan trọng và các khía cạnh cơ bản của móng nhà.

1. Móng nhà là gì?

Móng nhà là bộ phận kết cấu kỹ thuật nằm ở vị trí thấp nhất của mọi công trình xây dựng. Chức năng chính của móng là trực tiếp chống đỡ và chịu toàn bộ tải trọng từ công trình đè xuống, sau đó phân tán và truyền tải trọng này xuống nền đất bên dưới. Điều này đảm bảo sự ổn định, vững chắc và an toàn tuyệt đối cho toàn bộ công trình, ngăn ngừa các hiện tượng lún, nứt có thể xảy ra trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, đối với các công trình có quy mô lớn, nền móng càng cần được thiết kế và thi công sâu, chắc chắn để đáp ứng yêu cầu chịu lực cao.

2. Các loại móng nhà

2.1. Móng đơn

Móng đơn hay móng cốc là loại móng riêng lẻ, thường có hình vuông, chữ nhật hoặc tròn, được đặt độc lập dưới chân cột nhà, cột điện, hoặc mố trụ cầu. Cấu tạo đơn giản, thường chỉ bao gồm phần bệ móng (đế móng) và cổ móng (nếu có).

  • Ưu điểm:
    • Chi phí xây dựng thấp nhất so với các loại móng khác.
    • Thi công đơn giản, nhanh chóng, không đòi hỏi nhiều thiết bị phức tạp.
    • Phù hợp với các công trình có tải trọng nhỏ và phân bố đều.
  • Nhược điểm:
    • Khả năng chịu tải trọng không lớn.
    • Độ ổn định kém trên nền đất yếu hoặc có độ lún không đều.
    • Không phù hợp với các công trình có tầng hầm hoặc yêu cầu độ ổn định cao.
  • Phù hợp:
    • Nhà cấp 4, nhà trệt có tải trọng nhỏ.
    • Các công trình tạm, nhà kho nhỏ.
    • Nền đất tốt, có sức chịu tải cao.

2.2. Móng băng

Móng băng là loại móng dạng dải dài, liên tục dưới một hoặc nhiều hàng cột, tường chịu lực của công trình. Có hai loại chính: móng băng độc lập thường nằm dưới tường hoặc hàng cột riêng lẻ và móng băng giao thoa tức các dải móng giao nhau tạo thành khung. Cấu tạo bao gồm dầm móng chạy dọc hoặc ngang công trình.

  • Ưu điểm:
    • Phân bố tải trọng đều hơn móng đơn, giảm áp lực lên nền đất.
    • Tăng độ ổn định cho công trình trên nền đất có độ lún tương đối.
    • Thi công đơn giản hơn móng bè và móng cọc.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí cao hơn móng đơn.
    • Thi công phức tạp hơn móng đơn, đòi hỏi kỹ thuật và giám sát tốt hơn.
    • Không phù hợp với nền đất quá yếu hoặc có độ lún quá lớn.
  • Phù hợp:
    • Nhà phố, biệt thự có số tầng vừa phải.
    • Công trình xây trên nền đất có sức chịu tải trung bình.
    • Các công trình có tường chịu lực hoặc hàng cột liên tục.

2.3. Móng bè

Móng bè hay móng toàn diện là loại móng có dạng một tấm bê tông cốt thép lớn, bao phủ toàn bộ diện tích xây dựng công trình. Tải trọng của công trình được phân tán đều trên toàn bộ diện tích móng.

  • Ưu điểm:
    • Khả năng chịu tải trọng lớn nhất trong các loại móng nông.
    • Đặc biệt phù hợp với nền đất yếu, có độ lún không đều.
    • Giảm thiểu tối đa nguy cơ lún lệch công trình.
    • Có thể tận dụng làm sàn tầng hầm.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí xây dựng cao nhất trong các loại móng nông.
    • Thi công phức tạp, đòi hỏi khối lượng vật liệu lớn và kỹ thuật cao.
    • Thời gian thi công kéo dài hơn so với móng đơn và móng băng.
  • Phù hợp:
    • Nhà cao tầng, công trình có tải trọng lớn.
    • Công trình xây dựng trên nền đất rất yếu, đất bùn, đất lún.
    • Công trình có yêu cầu cao về độ ổn định và chống lún lệch.
    • Công trình có tầng hầm.

2.4. Móng cọc

Móng cọc là loại móng sử dụng các cọc (thường làm bằng bê tông cốt thép, thép hoặc gỗ) được đóng, ép hoặc khoan sâu vào lòng đất để truyền tải trọng của công trình xuống các lớp đất có sức chịu tải tốt hơn nằm ở sâu bên dưới. Cấu tạo bao gồm hệ thống cọc và đài cọc . Đài cọc phần kết nối các đầu cọc và đỡ công trình phía trên.

  • Ưu điểm:
    • Khả năng chịu tải trọng cực lớn, phù hợp với các công trình cao tầng và tải trọng lớn.
    • Xử lý được các nền đất rất yếu, đất rời rạc, đất có mực nước ngầm cao.
    • Đảm bảo độ ổn định cao cho công trình trong mọi điều kiện địa chất phức tạp.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí xây dựng rất cao.
    • Thi công phức tạp, đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao.
    • Thời gian thi công có thể kéo dài.
  • Phù hợp:
    • Nhà cao tầng, cầu, cảng, các công trình công nghiệp lớn.
    • Công trình xây dựng trên nền đất rất yếu, ao hồ, sườn dốc, khu vực có mực nước ngầm cao.
    • Các công trình có yêu cầu đặc biệt về độ ổn định và khả năng chịu tải trọng.

3. Quy trình thi công móng nhà

Dưới đây là quy trình thi công móng nhà chung, các bước cụ thể và chi tiết có thể thay đổi tùy thuộc vào loại móng (móng đơn, móng băng, móng bè, móng cọc) và điều kiện thi công thực tế.

Bước 1: Khảo sát và chuẩn bị mặt bằng

  • Khảo sát địa chất công trình để đánh giá đặc điểm nền đất, từ đó lựa chọn giải pháp móng phù hợp.
  • Dọn dẹp, san lấp mặt bằng, loại bỏ các chướng ngại vật như cây cối, rác thải, vật liệu dư thừa.
  • Tập kết vật tư xây dựng cần thiết như: cát, đá, xi măng, sắt thép,…
  • Lắp đặt hạ tầng kỹ thuật tạm phục vụ thi công (điện, nước, nhà tạm, kho vật tư…).
  • Định vị móng theo bản vẽ thiết kế: xác định chính xác các điểm góc móng và đường viền.

Bước 2: Đào móng

  • Tiến hành đào hố móng theo kích thước thiết kế đã được xác định.
  • Kiểm tra độ sâu, chiều rộng và độ phẳng của hố móng, đảm bảo đúng chuẩn kỹ thuật.
  • Với móng bè hoặc khi gặp nước ngầm, cần thi công hệ thống chống thấm, thoát nước phù hợp.

Bước 3: Đổ lớp bê tông lót móng

  • Đổ một lớp bê tông lót mác thấp nhằm tạo bề mặt sạch sẽ, bằng phẳng cho móng chính.
  • Chờ bê tông khô và đạt cường độ nhất định trước khi chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 4: Gia công và lắp đặt cốt thép

  • Gia công và lắp đặt cốt thép theo bản vẽ thiết kế, đảm bảo cốt thép được đặt đúng vị trí và được cố định chắc chắn.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng vị trí, khoảng cách giữa các thanh thép, độ dày của lớp bê tông bảo vệ.

Bước 5: Lắp đặt cốp pha (ván khuôn)

  • Thi công cốp pha định hình móng theo đúng thiết kế.
  • Đảm bảo ván khuôn kín khít, chắc chắn, không bị rò rỉ, đảm bảo hình khối móng chuẩn xác.

Bước 6: Đổ bê tông móng

  • Chuẩn bị bê tông đúng mác, đúng tỷ lệ kỹ thuật.
  • Tiến hành đổ bê tông liên tục, từ từ, đều khối, tránh tạo khoang rỗng bên trong.
  • Sử dụng đầm rung để nén bê tông, loại bỏ bọt khí, giúp bê tông bám chặt vào cốt thép.
  • Hoàn thiện bề mặt, đảm bảo bằng phẳng, không rỗ, không nứt.

Bước 7: Bảo dưỡng bê tông

  • Sau khi đổ, tiến hành che chắn, tưới nước giữ ẩm thường xuyên để bê tông không bị khô nhanh, nứt nẻ.
  • Thời gian bảo dưỡng từ 7–28 ngày, tùy vào điều kiện thời tiết và loại bê tông sử dụng.

Bước 8: Tháo dỡ cốp pha

  • Khi bê tông đạt đủ cường độ, tiến hành tháo cốp pha một cách cẩn thận.
  • Kiểm tra bề mặt bê tông, nếu phát hiện vết nứt hoặc khuyết tật nhỏ, cần sửa chữa ngay.

Bước 9: Kiểm tra và nghiệm thu móng

  • Tiến hành kiểm tra toàn bộ hệ thống móng, bao gồm độ chắc chắn, kích thước, chất lượng thi công.
  • Tổ chức nghiệm thu với sự tham gia của đơn vị thi công, giám sát và chủ đầu tư.
  • Sau khi đạt yêu cầu, có thể chuyển sang giai đoạn xây dựng phần thân công trình.

4. Những lưu ý quan trọng khi thi công móng nhà

  • Tiến hành khảo sát địa chất kỹ lưỡng để xác định cấu trúc địa tầng, sức chịu tải của đất, độ lún dự kiến và mực nước ngầm.
  • Lựa chọn loại móng phù hợp dựa trên kết quả khảo sát địa chất, tải trọng công trình và điều kiện kinh tế thực tế.
  • Thiết kế móng theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo tính toán chịu lực chính xác và cấu tạo hợp lý, an toàn.
  • Sử dụng vật liệu xây dựng đạt chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm tra kỹ trước khi đưa vào thi công.
  • Giám sát chặt chẽ quá trình thi công để đảm bảo các hạng mục thực hiện đúng theo bản vẽ và quy trình kỹ thuật.
  • Thực hiện định vị tim móng và trục công trình một cách chính xác tuyệt đối để tránh sai lệch kết cấu về sau.
  • Thi công ván khuôn đúng hình dạng, đúng kích thước, kín khít và đủ chắc chắn để chịu lực trong quá trình đổ bê tông.
  • Gia công và lắp đặt cốt thép đúng kỹ thuật, đúng vị trí, đúng quy cách, và đảm bảo lớp bê tông bảo vệ đầy đủ.
  • Đổ bê tông đúng quy trình, đảm bảo cấp phối hợp lý, đổ liên tục, không phân tầng và đầm kỹ để tăng độ đặc chắc.
  • Bảo dưỡng bê tông đúng cách bằng cách giữ ẩm liên tục trong thời gian tiêu chuẩn để đạt cường độ thiết kế.
  • Thực hiện chống thấm cho móng nếu công trình có tầng hầm hoặc nằm trong khu vực có mực nước ngầm cao.
  • Tuân thủ nghiêm các quy định về an toàn lao động trong suốt quá trình thi công để tránh tai nạn không đáng có.
  • Kiểm tra và nghiệm thu kỹ lưỡng toàn bộ phần móng trước khi chuyển sang các giai đoạn thi công tiếp theo.
  • Lưu giữ đầy đủ hồ sơ thi công, bao gồm nhật ký công trình, biên bản nghiệm thu, phiếu kiểm tra và các tài liệu liên quan.

Móng nhà đóng vai trò then chốt, quyết định chất lượng, tuổi thọ và an toàn của mọi công trình. Lựa chọn đúng loại móng, thi công chuẩn quy trình và đảm bảo chất lượng vật liệu là sự đầu tư cần thiết. Hy vọng bài viết đã cung cấp kiến thức hữu ích về tầm quan trọng của móng nhà, nền tảng vững chắc cho những công trình bền vững theo thời gian. Hãy luôn chú trọng đến “gốc rễ” này để xây dựng nên những không gian sống và làm việc an toàn, ổn định.

5 / 1