Những công trình kiến trúc Pháp ở Đà Lạt

Đà Lạt không chỉ nổi tiếng với khí hậu mát mẻ và cảnh quan thiên nhiên thơ mộng, mà còn là nơi lưu giữ một di sản kiến trúc vô giá những công trình kiến trúc Pháp độc đáo. Từ những dinh thự sang trọng, nhà thờ cổ kính đến các biệt thự ẩn mình trong rừng thông, mỗi công trình đều góp phần tạo nên vẻ đẹp lãng mạn, cổ điển và bản sắc rất riêng cho thành phố cao nguyên này, biến Đà Lạt thành một “Paris thu nhỏ” giữa lòng Việt Nam. Hãy cùng Công ty Nguyên Phú đi tìm hiểu những công trình kiến trúc Pháp ở Đà Lạt nhé!

1. Kiến trúc Pháp ở Đà Lạt

Đà Lạt, thành phố ngàn hoa của Việt Nam, không chỉ cuốn hút du khách bởi khí hậu mát mẻ quanh năm hay cảnh quan thiên nhiên thơ mộng mà còn bởi một di sản kiến trúc độc đáo: Những công trình mang đậm dấu ấn của kiến trúc Pháp. Đây là một phần không thể tách rời tạo nên vẻ đẹp và bản sắc riêng biệt của thành phố cao nguyên này.

Sự hiện diện của kiến trúc Pháp ở Đà Lạt bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi bác sĩ Alexandre Yersin khám phá ra vùng đất này vào năm 1893. Nhận thấy tiềm năng về khí hậu lý tưởng cho việc xây dựng một khu nghỉ dưỡng dành cho người Pháp ở Đông Dương, Toàn quyền Paul Doumer đã quyết định quy hoạch Đà Lạt trở thành trung tâm nghỉ dưỡng và hành chính quan trọng. Từ đó, hàng loạt công trình được xây dựng nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm việc và giải trí của giới quan chức, binh lính và giới thượng lưu người Pháp. Mục đích chính là tạo ra một “Paris thu nhỏ” giữa lòng Việt Nam, nơi họ có thể tìm thấy sự thoải mái và quen thuộc như ở quê nhà, tránh xa cái nóng bức của đồng bằng.

Kiến trúc Pháp tại Đà Lạt là sự pha trộn tinh tế của nhiều phong cách thịnh hành ở châu Âu trong giai đoạn này, chủ yếu là Art Deco và tân cổ điển, cùng với sự ảnh hưởng của kiến trúc miền núi Pháp. Các công trình thường có mái dốc cao, tường dày, cửa sổ lớn và ban công rộng, phù hợp với khí hậu se lạnh và cảnh quan đồi núi đặc trưng của Đà Lạt.

    Về vật liệu xây dựng, người Pháp đã khéo léo kết hợp giữa vật liệu nhập khẩu (như thép, kính màu, gạch ốp cao cấp) và vật liệu địa phương sẵn có như đá, gạch nung đỏ, gỗ thông. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tạo nên sự hài hòa với môi trường tự nhiên xung quanh. Hơn nữa, một điểm đặc sắc khác là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa phong cách kiến trúc Pháp và yếu tố địa phương. Các kiến trúc sư đã có sự điều chỉnh để phù hợp với điều kiện khí hậu, ánh sáng và văn hóa bản địa, tạo nên những công trình không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn rất tiện dụng và bền vững. Sự giao thoa này đã định hình nên một phong cách kiến trúc “Đà Lạt” rất riêng, không thể tìm thấy ở bất cứ nơi nào khác.

    2. Những công trình kiến trúc Pháp ở Đà Lạt

    2.1. Dinh I (Dinh Bảo Đại)

    Dinh I hay còn gọi là Dinh Bảo Đại, nằm trên ngọn đồi thông thơ mộng số 1 Trần Quang Diệu (Theo đường Trần Hưng Đạo đến ngã 3 Trại Hầm rồi rẽ phải đi tiếp đường Trần Quang Diệu). Ban đầu, công trình này được một triệu phú người Pháp tên Robert Clément Bourgery xây dựng. Đến năm 1949, khi vua Bảo Đại quay lại nắm quyền, ông đã mua lại và sửa sang dinh thự này để làm nơi làm việc và nghỉ ngơi. Sau này, Dinh I cũng từng được Tổng thống Ngô Đình Diệm sử dụng và sửa chữa, bổ sung thêm đường hầm và các phòng làm việc.

    Kiến trúc Dinh I mang đậm vẻ đẹp cổ kính và uy nghi của kiến trúc Pháp cổ điển. Dinh thự nổi bật với kiến trúc khối vững chãi, tường dày, mái dốc, và hệ thống cửa sổ lớn, tạo cảm giác bề thế nhưng vẫn rất trang nhã. Khuôn viên rộng lớn bao quanh bởi rừng thông xanh mướt và những vườn hoa rực rỡ, tạo nên một không gian yên bình, sang trọng. Nhiều chi tiết nội thất và cách bài trí vẫn giữ được nét cổ kính, mang đậm dấu ấn hoàng gia. Dinh I còn có một đường hầm bí mật dài, được đồn đoán là nối thông với Dinh II và các biệt thự khác, thể hiện tính chiến lược trong thiết kế.

    2.2. Dinh II (Dinh Toàn Quyền Decoux)

    Dinh II còn được biết đến với tên gọi Dinh Toàn quyền Decoux, nằm trên đường Trần Hưng Đạo. Công trình này được xây dựng từ năm 1933 đến 1937 và là dinh thự mùa hè hàng năm từ tháng 5 đến tháng 10 của Toàn quyền Đông Dương Jean Decoux. Sau này, Dinh II cũng là nơi nghỉ mát của gia đình Ngô Đình Nhu và Trần Lệ Xuân, và từng được tướng Nguyễn Khánh chọn làm Tổng hành dinh.

    Dinh II là một trong những công trình kiến trúc Pháp đồ sộ và sang trọng nhất tại Đà Lạt. Nó được thiết kế bởi các kiến trúc sư A.T. Kruzé, D. Veyssere và A. Lesonard đây là một trong những công trình đầu tiên ở Việt Nam sử dụng kỹ thuật đá rửa trong xây dựng. Dinh thự gồm 1 tầng hầm, 1 tầng trệt và 1 tầng lầu, với tổng cộng 25 phòng được bài trí theo phong cách châu Âu, vừa cổ điển vừa hiện đại. Đặc điểm nổi bật của Dinh II là mái bằng đồ sộ và bố cục hình khối lớn theo dạng cân bằng không đối xứng, thể hiện sự cách tân trong kiến trúc châu Âu thời bấy giờ. Nội thất bên trong rất tinh xảo, với nhiều đồ vật quý hiếm được nhập khẩu từ Pháp, nổi bật là bức bình phong với 22 bài thơ chữ Hán của vua Tự Đức.

    2.3. Dinh III (Dinh Bảo Đại)

    Dinh III thường được gọi là Dinh Bảo Đại hoặc Biệt điện Quốc trưởng là nơi ở và làm việc chính của gia đình vua Bảo Đại khi ông ở Đà Lạt. Dinh thự tọa lạc trên một ngọn đồi thông cao 1539m tại số 1 đường Triệu Việt Vương, được xây dựng từ năm 1933 đến 1938. Đây là dinh thự nổi tiếng nhất trong ba dinh thự và là điểm du lịch thu hút đông đảo du khách nhất.

    Dinh III là một công trình kiến trúc Pháp tinh tế, chịu ảnh hưởng rõ rệt của phong cách Art Deco, với những đường nét hình khối dứt khoát, thanh lịch. Dinh có hai tầng, không gian được thiết kế mở, tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn ra khung cảnh đồi thông thơ mộng. Tầng trệt là khu vực dành cho hội họp, tiếp khách và yến tiệc, trong khi tầng lầu là không gian sinh hoạt riêng của gia đình hoàng gia, bao gồm phòng ngủ của vua Bảo Đại, hoàng hậu Nam Phương và các con. Nổi bật là Lầu Vọng Nguyệt, nơi vua và hoàng hậu thường ngắm trăng. Dinh còn lưu giữ nhiều hiện vật quý giá của hoàng gia và những sản vật săn bắn của vua Bảo Đại, mang đến cái nhìn chân thực về cuộc sống của vị hoàng đế cuối cùng của Việt Nam.

    2.4. Nhà thờ chính tòa Đà Lạt

    Nhà thờ chính tòa Đà Lạt (tên chính thức là Nhà thờ chính tòa Thánh Nicôla Bari, còn có tên gọi khác là nhà thờ Con Gà) là một trong những biểu tượng kiến trúc nổi bật và lâu đời nhất của thành phố. Sở dĩ có tên gọi “Con Gà” là do trên đỉnh tháp chuông có tượng một con gà trống lớn, tượng trưng cho sự sám hối của Thánh Phêrô sau khi chối Chúa. Công trình được khởi công vào năm 1931 và hoàn thành vào năm 1942. Nhà thờ nằm trên đường Trần Phú ngay trung tâm thành phố, đây là một điểm đến không thể bỏ qua đối với du khách khi đến Đà Lạt.

    Nhà thờ Con Gà là một ví dụ điển hình của kiến trúc Roman (kiến trúc châu Âu thời Trung cổ), với những đường nét mạnh mẽ, vững chãi. Nhà thờ có hình chữ thập, cao 47m, với một tháp chuông cao vút. Các cửa sổ và cửa ra vào được thiết kế theo kiểu vòm cung, tạo cảm giác bề thế và trang nghiêm. Tường nhà thờ được xây bằng đá chẻ và gạch nung, kết hợp với các chi tiết trang trí bằng kính màu mang phong cách châu Âu, tạo nên hiệu ứng ánh sáng huyền ảo bên trong.

    Điểm nổi bật của nhà thờ là bố cục đối xứng, sự đồ sộ của khối nhà, cùng với các chi tiết trang trí bên trong như 70 tấm kính màu từ Pháp, những bức phù điêu và tượng thánh, tất cả đều góp phần tạo nên vẻ đẹp cổ kính và trang trọng. Tượng con gà trên đỉnh tháp được làm bằng hợp kim nhẹ, rỗng ruột, có khả năng xoay theo chiều gió, trở thành một “cột đo gió” tự nhiên của Đà Lạt.

    2.5. Nhà thờ Domaine de Marie

    Nhà thờ Domaine de Marie còn được gọi là Nhà thờ Vinh Sơn, Nhà thờ Mai Anh nổi bật với màu hồng cam rực rỡ và kiến trúc độc đáo, khác biệt so với nhiều nhà thờ khác ở Việt Nam. Ban đầu, đây là một phần của tổng thể tu viện của dòng Nữ Tử Bác Ái Thánh Vinh Sơn. Tên gọi “Domaine de Marie” có nghĩa là “Lãnh địa Đức Mẹ” trong tiếng Pháp. Nhà thờ nằm trên một ngọn đồi cao, bao quanh bởi rừng thông và khu vườn hoa rực rỡ, mang đến một khung cảnh rất thơ mộng và thanh bình.

    Nhà thờ Domaine de Marie là một ví dụ hiếm hoi của kiến trúc Pháp tại Việt Nam, mang phong cách kiến trúc Normandie (vùng phía Bắc nước Pháp) với những nét phá cách và hiện đại hơn, kết hợp cùng yếu tố kiến trúc dân gian của người Việt. Điểm nhấn đầu tiên là màu hồng cam độc đáo, tạo nên vẻ đẹp tươi sáng và ấm áp. Nhà thờ không có tháp chuông riêng mà tháp chuông được thiết kế ngay trên nóc nhà chính, tạo thành một khối kiến trúc liền mạch. Mái nhà có độ dốc lớn, hình dáng tựa như nhà rông của đồng bào Tây Nguyên, vừa mang nét kiến trúc bản địa vừa phù hợp với khí hậu Đà Lạt.

    Nhà thờ nổi bật với những ô cửa sổ vòm lớn, giúp lấy sáng và tạo cảm giác rộng rãi cho không gian bên trong. Bên cạnh đó, hệ thống mái ngói đỏ được lợp theo kiểu zíc-zắc tạo nên sự độc đáo và ấn tượng. Đặc biệt, khu vực chính điện còn có bức tượng Đức Mẹ Ban Ơn cao 3m, do điêu khắc gia Jonchère người Pháp thiết kế, càng làm tăng thêm vẻ trang nghiêm và thanh tịnh cho nhà thờ.

    2.6. Trường Cao đẳng Đà Lạt

    Trường Cao đẳng Đà Lạt trước đây là trường Grand Lycée Yersin được khởi công xây dựng vào cuối năm 1927 (hoàn thành năm 1941) dưới thời Pháp thuộc. Ban đầu, đây là trường Grand Lycée Yersin, dành cho con em người Pháp và một số gia đình người Việt thuộc tầng lớp thượng lưu.

    Tên gọi “Lycée Yersin” nhằm vinh danh bác sĩ Alexandre Yersin, người có công khám phá ra Đà Lạt. Sau này, trường trải qua nhiều lần đổi tên và đến năm 1976, chính thức mang tên Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt, với nhiệm vụ đào tạo giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục. Năm 2001, công trình này được công nhận là Di tích Kiến trúc Quốc gia. Đến năm 2022 thì trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt cùng trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Lâm Đồng và trường Cao đẳng nghề Đà Lạt sáp nhập và đổi tên thành Trường Cao đẳng Đà Lạt ngày nay.

    Công trình được thiết kế bởi kiến trúc sư người Pháp Paul Moncet (người cũng có công thiết kế Ga Đà Lạt). Ông đã vận dụng táo bạo về kích thước kết cấu và sử dụng vật liệu một cách tinh tế, tạo nên một kiệt tác kiến trúc. Trường mang dáng dấp kiến trúc Bắc Âu, kết hợp hài hòa với địa hình đồi núi của Đà Lạt và có sự pha trộn giữa kiến trúc cổ điển và các yếu tố hiện đại thời bấy giờ. Nó được đánh giá là tòa nhà sư phạm đẹp và hiện đại nhất lúc bấy giờ.

    Điểm nhấn là dãy nhà hình vòng cung, là nét kiến trúc nổi bật nhất của trường, tạo thành một hình bán nguyệt ôm lấy sân trường rộng lớn. Dãy nhà hình vòng cung này không chỉ tạo cảm giác mềm mại, uyển chuyển mà còn tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên và thông gió cho các phòng học. Tháp chuông nằm ở cuối dãy nhà hình vòng cung, tháp chuông cao 54m vút lên trời như một cây bút khổng lồ, tượng trưng cho trí tuệ và sự học vấn. Tháp chuông ban đầu có một chiếc đồng hồ lớn và quả chuông, nhưng hiện nay chỉ còn lại dấu vết của chiếc đồng hồ trên nền gạch và quả chuông đã không còn.

    Toàn bộ tường được xây bằng gạch trần đỏ được ép từ châu Âu. Mái ban đầu được lợp bằng ngói ardoise (thạch bản) màu xanh đen nhập từ Pháp, mang đến vẻ đẹp cổ kính và bền vững (mặc dù hiện nay ngói đã được thay thế bằng vật liệu khác). Ngoài ra, các tầng đều có hành lang rộng và thoáng, với những ô vòm mở ra khoảng sân phía trước, tạo sự kết nối với thiên nhiên và cảnh quan xung quanh.

    2.7. Ga Đà Lạt

    Ga Đà Lạt là một trong những nhà ga xe lửa cổ kính và độc đáo nhất Việt Nam, được ví như một “viên ngọc” kiến trúc giữa lòng cao nguyên. Được khởi công xây dựng từ năm 1932 và hoàn thành vào năm 1938, Ga Đà Lạt từng là nhà ga cuối cùng trên tuyến đường sắt Tháp Chàm – Đà Lạt dài 84km, nối liền vùng duyên hải với cao nguyên. Công trình này do hai kiến trúc sư người Pháp là Moncet và Reveron thiết kế, và cũng chính là kiến trúc sư Moncet đã thiết kế Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt. Nhà ga tọa lạc tại số 1 đường Quang Trung, phường 9, là một điểm đến không thể bỏ qua khi du khách ghé thăm thành phố.

    Ga Đà Lạt nổi bật với phong cách kiến trúc Art Deco cách tân, một trào lưu kiến trúc thịnh hành vào đầu thế kỷ 20, kết hợp hài hòa với những nét kiến trúc bản địa và miền núi Pháp. Nổi bật với ba chóp mái hình chóp nón, là đặc điểm nổi bật và độc đáo nhất của nhà ga, tượng trưng cho ba đỉnh núi Lang Biang hùng vĩ của Đà Lạt. Các chóp mái này được lấy cảm hứng từ kiến trúc nhà rông Tây Nguyên, thể hiện sự giao thoa văn hóa đặc sắc. Phía trước nhà ga có một mái vòm lớn, uốn cong mềm mại, tạo điểm nhấn cho mặt tiền và che chắn cho sảnh chờ.

    Nhà ga được xây dựng bằng vật liệu kiên cố, tường gạch đỏ, mái lợp ngói. Các cửa sổ vòm lớn, khung sắt chắc chắn, cùng với chi tiết trang trí hình tròn và đường thẳng dứt khoát mang đậm dấu ấn Art Deco. Ga còn nổi tiếng với đoạn đường ray răng cưa độc đáo, được thiết kế để tàu có thể vượt qua những dốc cao hiểm trở của đèo Sông Pha – đèo Ngoạn Mục. Mặc dù tuyến đường chính không còn hoạt động, một đoạn ngắn đường ray răng cưa vẫn được bảo tồn và sử dụng cho tuyến tàu du lịch Đà Lạt – Trại Mát.

    2.8. Bưu điện Đà Lạt

    Bưu điện Đà Lạt là một công trình kiến trúc Pháp khác tuy khiêm tốn hơn về quy mô so với các dinh thự hay nhà ga nhưng vẫn mang đậm dấu ấn lịch sử và kiến trúc đặc trưng. Nằm ngay trung tâm thành phố, trên đường Hồ Tùng Mậu, Bưu điện Đà Lạt được xây dựng vào khoảng những năm 1930. Công trình này là một phần quan trọng trong hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ chính quyền và người dân Pháp tại Đà Lạt thời bấy giờ.

    Bưu điện Đà Lạt mang phong cách kiến trúc Pháp cổ điển, với những đường nét đơn giản nhưng thanh lịch và hài hòa. Điển hình của kiến trúc Pháp tại xứ lạnh, mái ngói dốc giúp thoát nước mưa hiệu quả và tạo cảm giác ấm cúng. Các ô cửa sổ và cửa ra vào thường có hình vòm cung, tạo sự mềm mại cho khối kiến trúc. Tường được xây kiên cố, thường có màu sắc trung tính như vàng nhạt hoặc trắng, tạo vẻ trang nhã và cổ kính. Công trình được đặt trong một không gian tương đối rộng rãi, có cây xanh bao quanh, tạo sự hài hòa với cảnh quan đô thị chung của Đà Lạt.

    2.9. Chợ Đà Lạt

    Chợ Đà Lạt không chỉ là một trung tâm mua bán sầm uất mà còn là một biểu tượng kiến trúc quan trọng của thành phố. Dù trải qua nhiều lần xây dựng và cải tạo, chợ vẫn giữ được những nét đặc trưng phản ánh quá trình đô thị hóa của Đà Lạt dưới thời Pháp thuộc và sau này.

    Ban đầu, chợ là những lán trại tạm bợ của người dân địa phương. Đến năm 1929, người Pháp đã cho xây dựng một ngôi chợ đầu tiên bằng gỗ và gạch để quy hoạch thương mại. Tòa nhà chợ chính mà chúng ta thấy ngày nay được khởi công xây dựng vào năm 1958 và hoàn thành năm 1960, do hai kiến trúc sư Nguyễn Duy Đức và Nguyễn Bích thiết kế. Về sau, kiến trúc sư Ngô Viết Thụ tham gia chỉnh trang chợ Đà Lạt (đặc biệt là việc thay đổi mặt tiền, thiết kế bổ sung cầu nổi béton, khu công viên trước chợ, và các dãy phố lầu xung quanh chợ)

    Kiến trúc của chợ Đà Lạt mang đậm tính công năng, sử dụng vật liệu bê tông cốt thép hiện đại thay vì đá và gạch nung truyền thống của kiến trúc Pháp cổ điển. Mặc dù vậy, chợ vẫn có những nét mềm mại với mái cong và cửa sổ lớn, tạo sự thông thoáng. Đây là một ví dụ về sự chuyển mình trong kiến trúc Đà Lạt, từ ảnh hưởng Pháp trực tiếp sang những công trình hiện đại hơn nhưng vẫn hài hòa với tổng thể đô thị, thể hiện sự giao thoa văn hóa và phát triển của thành phố.

    2.10. Khách sạn Palace Dalat (Dalat Palace Heritage Hotel)

    Được khởi công xây dựng vào năm 1922 và hoàn thành vào năm 1926, Khách sạn Palace Dalat là một trong những khách sạn đầu tiên và sang trọng bậc nhất của Đà Lạt. Tên gọi ban đầu là “Langbian Palace Hotel”. Nó được xây dựng trên một ngọn đồi cao, nhìn thẳng ra Hồ Xuân Hương thơ mộng, một vị trí đắc địa mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp cho khách nghỉ dưỡng. Đây là nơi đón tiếp các quan chức cấp cao, thương gia, và giới quý tộc từ Pháp sang Đông Dương.

    Khách sạn Palace Dalat là một kiệt tác của kiến trúc tân cổ điển Pháp (Neo-classical French architecture), với phong cách rất đặc trưng của các khách sạn lớn ở châu Âu. Công trình nổi bật với sự cân đối, hài hòa trong bố cục, với những khối kiến trúc đồ sộ nhưng không kém phần thanh lịch. Mặt tiền khách sạn có nhiều chi tiết trang trí tinh xảo, ban công sắt uốn lượn, và các cửa sổ lớn đối xứng. Đặc trưng của kiến trúc Pháp, mái mansard dốc cao, lợp ngói đá phiến, không chỉ tạo vẻ đẹp cổ kính mà còn giúp thoát nước tốt, phù hợp với khí hậu mưa nhiều của Đà Lạt.

    Bên trong, khách sạn giữ nguyên vẻ lộng lẫy và sang trọng với những sảnh lớn, phòng ăn trang trí công phu, đèn chùm pha lê, lò sưởi đá, và đồ nội thất gỗ quý. Các phòng nghỉ rộng rãi, tiện nghi, mang đậm phong cách hoàng gia Pháp. Khuôn viên xung quanh khách sạn là những bãi cỏ xanh mướt, vườn hoa được chăm sóc tỉ mỉ, và sân golf 18 lỗ, tất cả đều theo phong cách châu Âu, tạo nên một tổng thể hài hòa và đẳng cấp.

    2.11. Khách sạn Du Parc (Mercure Dalat Du Parc Hotel)

    Khách sạn Du Parc, ban đầu có tên là “Du Parc Hotel”, được xây dựng vào khoảng những năm 1920 (có nguồn ghi 1922 hoặc 1923), cùng thời điểm với Khách sạn Palace. Khách sạn này tọa lạc trên đường Trần Phú, gần Nhà thờ Con Gà và Bưu điện Đà Lạt, trong một khu vực trung tâm nhưng vẫn giữ được sự yên tĩnh và trong lành. Ban đầu, đây được xem là khách sạn “em” của Palace, phục vụ một phân khúc khách hàng thấp hơn một chút nhưng vẫn là tầng lớp khá giả.

    Khách sạn Du Parc mang đậm phong cách kiến trúc Pháp cổ điển, với vẻ đẹp trang nhã và gần gũi hơn so với sự đồ sộ của Palace. Công trình có hình khối chữ nhật vững chãi, với ba tầng lầu. Điểm nhấn là các hàng hiên và ban công dài chạy dọc theo mặt tiền, tạo không gian mở và thoáng đãng. Mái nhà lợp ngói đỏ dốc cao, điển hình của kiến trúc Pháp để phù hợp với khí hậu lạnh của Đà Lạt, giúp giữ ấm vào mùa đông và thoát nước mưa tốt. Hệ thống cửa sổ lớn, thường là cửa sổ cánh mở hoặc cửa chớp gỗ, tạo vẻ cổ kính và tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên.

    So với Palace, Du Parc có ít chi tiết trang trí cầu kỳ hơn, nhưng vẫn toát lên vẻ thanh lịch và duyên dáng, thể hiện sự tinh tế trong thiết kế chức năng. Bên trong, khách sạn giữ được nhiều nét kiến trúc gốc với cầu thang gỗ, sàn nhà lát gạch bông hoặc gỗ, và nội thất mang hơi hướng cổ điển, tạo cảm giác ấm cúng và hoài niệm.

    Các công trình kiến trúc Pháp ở Đà Lạt, từ Dinh Bảo Đại, Nhà thờ Con Gà đến Ga Đà Lạt và Khách sạn Palace, không chỉ là những tuyệt tác kiến trúc mà còn là nhân chứng lịch sử sống động. Chúng đã định hình nên diện mạo lãng mạn, cổ kính và độc đáo của Đà Lạt.

    5 / 1